🌟 목 운동 (목 運動)

1. 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.

1. VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 목 운동.
    Light neck exercise.
  • Google translate 목 운동 시간.
    Neck workout time.
  • Google translate 목 운동이 부족하다.
    Lack of neck exercise.
  • Google translate 목 운동을 시키다.
    To exercise one's neck.
  • Google translate 목 운동을 하다.
    Do neck exercises.
  • Google translate 사무실 직원이 뻐근한 목을 돌리면서 목 운동을 한다.
    The office worker exercises his neck, turning his stiff neck.
  • Google translate 요가 강사가 본격적인 수업에 앞서 목 운동으로 몸을 푼다.
    The yoga instructor warms up with neck exercises before a full-fledged class.
  • Google translate 요즘 컴퓨터 앞에 오래 앉아 있어서 목이랑 어깨가 아파.
    I've been sitting in front of the computer for a long time these days, so my neck and shoulders hurt.
    Google translate 저런. 간단한 목 운동을 배워 보지 그래?
    Gosh. why don't you learn some simple neck exercises?

목 운동: neck exercise,ネックストレッチ。ネックロール。くびのストレッチ【首のストレッチ】。くびのきんトレ【首の筋トレ】,exercices d'assouplissement du cou,ejercicio para el cuello,تمرين العنق,хүзүүний дасгал,vận động cổ, thể dục phần cổ,การบริหารต้นคอ, การยืดเหยียดกล้ามเนื้อต้นคอ,senam kepala, senam leher,упражнения для развития мышц шеи,颈部运动,颈椎操,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 목 운동 (목 運動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)